104
CB
M. Škriniar
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 104
|
|
11.02.1995
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
87
88
87
87
94
89
100
90
90
101
101
98
98
96
96
101
Tốc độ
97
Sút
72
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
102
Thể chất
102
Tốc độ
100
Tăng tốc
94
Dứt điểm
74
Lực sút
78
Sút xa
61
Chọn vị trí
86
Vô lê
70
Penalty
71
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
77
Chuyền dài
104
Đá phạt
65
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
88
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
101
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
104
Thể lực
101
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%