106
CB
M. Škriniar
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
106
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
91
90
90
90
95
91
102
93
93
103
103
100
100
99
99
103
Tốc độ
99
Sút
76
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
103
Thể chất
105
Tốc độ
102
Tăng tốc
96
Dứt điểm
83
Lực sút
79
Sút xa
60
Chọn vị trí
87
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
107
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
99
Phản ứng
103
Kèm người
101
Lấy bóng
106
Cắt bóng
103
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
107
Thể lực
103
Quyết đoán
106
Nhảy
103
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |