106
CB
M. Škriniar
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB 106
|
|
11.02.1995
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
91
90
90
90
95
91
102
93
93
103
103
100
100
99
99
103
Tốc độ
99
Sút
76
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
103
Thể chất
105
Tốc độ
102
Tăng tốc
96
Dứt điểm
83
Lực sút
79
Sút xa
60
Chọn vị trí
87
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
80
Chuyền dài
107
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
99
Phản ứng
103
Kèm người
101
Lấy bóng
106
Cắt bóng
103
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
107
Thể lực
103
Quyết đoán
106
Nhảy
103
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Milan Škriniar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2017~ Inter Milan
2017~2023 Inter Milan
2016~2017 Sampdoria
2013~2013 FC 즐라테모라우체
2012~2016 MŠK 질리나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%