81
CB
M. Škriniar
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Milan Škriniar
CB
81
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
20
55
55
54
54
62
56
74
58
58
78
78
72
72
70
70
78
Tốc độ
68
Sút
41
Chuyền bóng
55
Rê bóng
58
Phòng thủ
82
Thể chất
77
Tốc độ
69
Tăng tốc
67
Dứt điểm
42
Lực sút
49
Sút xa
31
Chọn vị trí
31
Vô lê
40
Penalty
54
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
40
Chuyền dài
65
Đá phạt
31
Sút xoáy
35
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Phản ứng
77
Kèm người
86
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Quyết đoán
81
Nhảy
74
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2017~ | Inter Milan | |
2017~2023 | Inter Milan | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2013 | FC 즐라테모라우체 | |
2012~2016 | MŠK 질리나 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |