85
ST
P. Aubameyang
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 85 LM 83
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
82
82
81
81
73
79
59
80
80
54
54
62
62
64
64
54
Tốc độ
91
Sút
82
Chuyền bóng
74
Rê bóng
78
Phòng thủ
40
Thể chất
69
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
86
Lực sút
80
Sút xa
78
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
75
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
76
Chuyền dài
64
Đá phạt
73
Sút xoáy
79
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Phản ứng
85
Kèm người
32
Lấy bóng
30
Cắt bóng
50
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Quyết đoán
46
Nhảy
78
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
21
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%