95
ST
P. Aubameyang
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 95 LM 93
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
92
92
92
92
81
90
62
90
90
54
54
65
65
68
68
54
Tốc độ
104
Sút
93
Chuyền bóng
81
Rê bóng
91
Phòng thủ
36
Thể chất
75
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
99
Lực sút
90
Sút xa
89
Chọn vị trí
95
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
82
Chuyền dài
75
Đá phạt
78
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
94
Khéo léo
99
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
24
Lấy bóng
26
Cắt bóng
50
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
85
Thể lực
83
Quyết đoán
42
Nhảy
79
Bình tĩnh
95
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%