92
ST
P. Aubameyang
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 92 LW 93 RW 93
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
89
90
90
90
79
87
61
88
88
54
54
65
65
69
69
54
Tốc độ
103
Sút
89
Chuyền bóng
78
Rê bóng
90
Phòng thủ
38
Thể chất
74
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
92
Lực sút
86
Sút xa
88
Chọn vị trí
96
Vô lê
89
Penalty
81
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
80
Chuyền dài
69
Đá phạt
76
Sút xoáy
89
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Khéo léo
98
Thăng bằng
85
Phản ứng
91
Kèm người
26
Lấy bóng
27
Cắt bóng
51
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
79
Thể lực
85
Quyết đoán
44
Nhảy
91
Bình tĩnh
90
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%