88
ST
P. Aubameyang
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 88 LW 87
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
85
85
84
84
76
83
62
83
83
56
56
65
65
68
68
56
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
77
Rê bóng
81
Phòng thủ
43
Thể chất
71
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
91
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
93
Vô lê
85
Penalty
82
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
78
Sút xoáy
83
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
71
Phản ứng
89
Kèm người
35
Lấy bóng
36
Cắt bóng
53
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Quyết đoán
49
Nhảy
77
Bình tĩnh
89
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%