86
ST
P. Aubameyang
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 86 LM 84
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
83
83
82
82
74
80
60
81
81
54
54
63
63
65
65
54
Tốc độ
92
Sút
84
Chuyền bóng
75
Rê bóng
79
Phòng thủ
41
Thể chất
69
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
88
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
76
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
76
Chuyền dài
65
Đá phạt
74
Sút xoáy
80
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Phản ứng
86
Kèm người
33
Lấy bóng
31
Cắt bóng
51
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Quyết đoán
47
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%