94
ST
P. Aubameyang
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 94
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
35
91
90
89
89
82
88
69
88
88
64
64
70
70
73
73
64
Tốc độ
93
Sút
92
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
51
Thể chất
77
Tốc độ
98
Tăng tốc
89
Dứt điểm
94
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
93
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
85
Chuyền dài
77
Đá phạt
88
Sút xoáy
92
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Phản ứng
91
Kèm người
38
Lấy bóng
46
Cắt bóng
60
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
84
Thể lực
76
Quyết đoán
59
Nhảy
95
Bình tĩnh
91
TM đổ người
26
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
34
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%