79
ST
P. Aubameyang
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 82
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
79
78
78
78
70
76
56
77
77
50
50
59
59
61
61
50
Tốc độ
88
Sút
78
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
37
Thể chất
66
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
82
Lực sút
77
Sút xa
74
Chọn vị trí
84
Vô lê
81
Penalty
72
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
73
Chuyền dài
61
Đá phạt
70
Sút xoáy
74
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
29
Lấy bóng
27
Cắt bóng
47
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Quyết đoán
43
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%