96
ST
P. Aubameyang
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 96 LM 93
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
93
92
92
92
80
89
64
90
90
57
57
67
67
70
70
57
Tốc độ
103
Sút
94
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
40
Thể chất
77
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
99
Lực sút
91
Sút xa
91
Chọn vị trí
96
Vô lê
92
Penalty
83
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
82
Chuyền dài
70
Đá phạt
77
Sút xoáy
91
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
96
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
32
Lấy bóng
28
Cắt bóng
48
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
85
Thể lực
83
Quyết đoán
52
Nhảy
81
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%