105
ST
P. Aubameyang
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 105
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
26
102
101
101
101
89
98
74
98
98
68
68
76
76
79
79
68
Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
88
Rê bóng
100
Phòng thủ
53
Thể chất
89
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
108
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
93
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
90
Chuyền dài
72
Đá phạt
91
Sút xoáy
96
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
107
Thăng bằng
94
Phản ứng
105
Kèm người
46
Lấy bóng
54
Cắt bóng
50
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
93
Thể lực
95
Quyết đoán
74
Nhảy
88
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%