89
ST
P. Aubameyang
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 89
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
86
85
84
84
75
83
60
83
83
54
54
63
63
66
66
54
Tốc độ
96
Sút
85
Chuyền bóng
76
Rê bóng
81
Phòng thủ
39
Thể chất
71
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
83
Sút xa
80
Chọn vị trí
91
Vô lê
88
Penalty
78
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
79
Chuyền dài
66
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Phản ứng
88
Kèm người
30
Lấy bóng
27
Cắt bóng
50
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
78
Thể lực
79
Quyết đoán
45
Nhảy
79
Bình tĩnh
86
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%