![](/client/img/card/24tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/76000/75021.png?t=20240627-124538)
113
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team737.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1876.png?t=20240627)
![](/client/img/ico_pay.png)
27
![](/client/img/card/24tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST
113
LW
111
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
110
109
108
108
97
106
82
106
106
77
76
84
84
87
87
77
Tốc độ
116
Sút
110
Chuyền bóng
98
Rê bóng
107
Phòng thủ
61
Thể chất
98
Tốc độ
116
Tăng tốc
116
Dứt điểm
115
Lực sút
108
Sút xa
102
Chọn vị trí
116
Vô lê
109
Penalty
106
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
104
Chuyền dài
83
Đá phạt
105
Sút xoáy
105
Rê bóng
105
Giữ bóng
111
Khéo léo
110
Thăng bằng
100
Phản ứng
110
Kèm người
51
Lấy bóng
60
Cắt bóng
62
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
102
Thể lực
101
Quyết đoán
83
Nhảy
106
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Bấm bóng ( AI ) Bấm bóng ( AI )](/client/img/traits/bam-bong-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2022~ |
![]() |
|
2022~2022 |
![]() |
|
2022~2023 |
![]() |
|
2018~ |
![]() |
|
2018~2022 |
![]() |
|
2013~2018 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2011~2011 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2008~2009 |
![]() |
|
2008~2012 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |