91
ST
P. Aubameyang
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 91
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
29
88
87
86
86
79
85
65
85
85
59
59
67
67
70
70
59
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
80
Rê bóng
84
Phòng thủ
45
Thể chất
74
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
92
Lực sút
87
Sút xa
85
Chọn vị trí
93
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
79
Chuyền dài
71
Đá phạt
82
Sút xoáy
86
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Phản ứng
89
Kèm người
32
Lấy bóng
40
Cắt bóng
57
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Quyết đoán
53
Nhảy
81
Bình tĩnh
88
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
28
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%