75
ST
P. Aubameyang
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 75
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
72
71
70
70
63
69
50
69
69
45
45
51
51
54
54
45
Tốc độ
74
Sút
73
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
32
Thể chất
58
Tốc độ
79
Tăng tốc
70
Dứt điểm
75
Lực sút
74
Sút xa
70
Chọn vị trí
74
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
66
Chuyền dài
58
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Phản ứng
72
Kèm người
19
Lấy bóng
27
Cắt bóng
41
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Quyết đoán
40
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%