113
ST
P. Aubameyang
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pierre-Emerick Aubameyang
ST 113 LW 111 RW 111
|
|
18.06.1989
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
110
109
108
108
97
106
81
106
106
76
75
83
83
87
87
76
Tốc độ
118
Sút
110
Chuyền bóng
97
Rê bóng
108
Phòng thủ
60
Thể chất
97
Tốc độ
118
Tăng tốc
118
Dứt điểm
117
Lực sút
107
Sút xa
101
Chọn vị trí
115
Vô lê
111
Penalty
102
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
99
Chuyền dài
80
Đá phạt
98
Sút xoáy
106
Rê bóng
108
Giữ bóng
108
Khéo léo
113
Thăng bằng
101
Phản ứng
112
Kèm người
52
Lấy bóng
59
Cắt bóng
60
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
101
Thể lực
104
Quyết đoán
81
Nhảy
102
Bình tĩnh
109
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Pierre-Emerick Aubameyang mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Olympique Marseille
2022~ Chelsea
2022~2022 FC Barcelona
2022~2023 Chelsea
2018~ Arsenal
2018~2022 Arsenal
2013~2018 Borussia Dortmund
2012~2013 AS Saint Etienne
2011~2011 AS Saint Etienne
2010~2011 AS Monaco
2009~2010 LOSC reel
2008~2009 Dijon FCO
2008~2012 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%