99
CM
Bernardo Silva
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CM 99 RW 99
|
|
10.08.1994
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
36
89
95
96
96
96
97
90
96
96
83
82
89
89
91
91
83
Tốc độ
86
Sút
89
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
82
Thể chất
81
Tốc độ
81
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
95
Vô lê
89
Penalty
76
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
94
Chuyền dài
92
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
104
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
82
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
68
Thể lực
102
Quyết đoán
89
Nhảy
80
Bình tĩnh
99
TM đổ người
28
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
32
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
2015~2017 AS Monaco
2014~2015 AS Monaco
2013~2015 SL Benfica
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%