100
RW
L. Messi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW 100 ST 96 CAM 101
|
|
24.06.1987
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
35
93
97
97
97
92
98
74
96
96
62
61
70
70
75
75
62
Tốc độ
89
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
48
Thể chất
76
Tốc độ
84
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
96
Penalty
86
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
91
Chuyền dài
96
Đá phạt
101
Sút xoáy
102
Rê bóng
102
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
104
Phản ứng
95
Kèm người
37
Lấy bóng
51
Cắt bóng
55
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
80
Thể lực
82
Quyết đoán
59
Nhảy
83
Bình tĩnh
103
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
33
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2021~ Paris Saint-Germain
2021~2023 Paris Saint-Germain
2004~2021 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%