118
RW
L. Messi
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
RW 118 CF 118
|
|
24.06.1987
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
31
115
115
115
115
108
115
87
115
115
76
76
85
85
90
90
76
Tốc độ
117
Sút
118
Chuyền bóng
113
Rê bóng
119
Phòng thủ
57
Thể chất
100
Tốc độ
116
Tăng tốc
119
Dứt điểm
120
Lực sút
118
Sút xa
118
Chọn vị trí
110
Vô lê
115
Penalty
117
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
110
Chuyền dài
117
Đá phạt
117
Sút xoáy
122
Rê bóng
122
Giữ bóng
115
Khéo léo
122
Thăng bằng
123
Phản ứng
115
Kèm người
51
Lấy bóng
52
Cắt bóng
52
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
97
Thể lực
115
Quyết đoán
90
Nhảy
97
Bình tĩnh
123
TM đổ người
25
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2021~ Paris Saint-Germain
2021~2023 Paris Saint-Germain
2004~2021 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%