98
CM
L. Modrić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 98 CAM 98 CDM 93
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
36
86
92
93
93
95
95
90
93
93
82
82
88
88
90
90
82
Tốc độ
83
Sút
87
Chuyền bóng
98
Rê bóng
96
Phòng thủ
83
Thể chất
76
Tốc độ
81
Tăng tốc
86
Dứt điểm
84
Lực sút
90
Sút xa
92
Chọn vị trí
87
Vô lê
87
Penalty
93
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
96
Chuyền dài
100
Đá phạt
89
Sút xoáy
95
Rê bóng
94
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
101
Phản ứng
95
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
90
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Quyết đoán
75
Nhảy
79
Bình tĩnh
100
TM đổ người
31
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
26
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%