99
CM
A. Vidal
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
99
CDM
98
CAM
99
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
12
94
95
95
95
96
96
95
95
95
93
93
92
92
93
93
93
Tốc độ
90
Sút
94
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
89
Thể chất
99
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
102
Chọn vị trí
97
Vô lê
88
Penalty
93
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
87
Chuyền dài
98
Đá phạt
93
Sút xoáy
97
Rê bóng
100
Giữ bóng
101
Khéo léo
94
Thăng bằng
105
Phản ứng
91
Kèm người
86
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
102
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
105
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2020~2022 | Inter Milan | |
2018~2020 | FC Barcelona | |
2015~2018 | Bayern Munich | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2007~2011 | Bayer 04 Leverkusen | |
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |