![](/client/img/card/vtr.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1559.png?t=20220221)
99
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team776.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1368.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/vtr_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arturo Vidal
CM
99
CDM
98
CAM
99
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
12
94
95
95
95
96
96
95
95
95
93
93
92
92
93
93
93
Tốc độ
90
Sút
94
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
89
Thể chất
99
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
102
Chọn vị trí
97
Vô lê
88
Penalty
93
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
87
Chuyền dài
98
Đá phạt
93
Sút xoáy
97
Rê bóng
100
Giữ bóng
101
Khéo léo
94
Thăng bằng
105
Phản ứng
91
Kèm người
86
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
97
Thể lực
102
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
105
TM đổ người
4
TM bắt bóng
2
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2018~2020 |
![]() |
|
2015~2018 |
![]() |
|
2011~2015 |
![]() |
|
2007~2011 |
![]() |
|
2005~2007 | CD 비냐수르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |