92
LB
Jordi Alba
17
20
83
87
90
90
87
88
86
90
90
83
83
89
89
90
90
83
Tốc độ
100
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
83
Thể chất
78
Tốc độ
102
Tăng tốc
99
Dứt điểm
79
Lực sút
70
Sút xa
75
Chọn vị trí
91
Vô lê
60
Penalty
58
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
92
Chuyền dài
85
Đá phạt
68
Sút xoáy
87
Rê bóng
89
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
90
Kèm người
84
Lấy bóng
83
Cắt bóng
89
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
68
Thể lực
96
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
89
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2012~ | FC Barcelona | |
2012~2023 | FC Barcelona | |
2008~2009 | 나스타치 | |
2008~2012 | Valencia CF | |
2007~2008 | 발렌시아 메스타야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |