88
LB
Jordi Alba
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 88
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
79
83
85
85
84
84
83
86
86
80
80
85
85
86
86
80
Tốc độ
95
Sút
70
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
73
Tốc độ
94
Tăng tốc
98
Dứt điểm
74
Lực sút
65
Sút xa
70
Chọn vị trí
89
Vô lê
61
Penalty
57
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
84
Chuyền dài
84
Đá phạt
65
Sút xoáy
81
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
86
Kèm người
75
Lấy bóng
83
Cắt bóng
88
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
61
Thể lực
92
Quyết đoán
81
Nhảy
83
Bình tĩnh
86
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%