113
LB
Jordi Alba
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 113
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
101
105
107
107
107
106
108
108
108
105
105
110
110
110
110
105
Tốc độ
115
Sút
92
Chuyền bóng
107
Rê bóng
108
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ
115
Tăng tốc
115
Dứt điểm
90
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
113
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
112
Chuyền dài
103
Đá phạt
94
Sút xoáy
108
Rê bóng
106
Giữ bóng
110
Khéo léo
113
Thăng bằng
111
Phản ứng
110
Kèm người
104
Lấy bóng
109
Cắt bóng
112
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
97
Thể lực
115
Quyết đoán
108
Nhảy
105
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%