87
LB
Jordi Alba
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 87
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
28
79
82
84
84
83
83
82
85
85
79
79
84
84
85
85
79
Tốc độ
89
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
75
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
76
Lực sút
68
Sút xa
70
Chọn vị trí
85
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
87
Chuyền dài
82
Đá phạt
68
Sút xoáy
83
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
92
Thăng bằng
87
Phản ứng
84
Kèm người
77
Lấy bóng
83
Cắt bóng
84
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
66
Thể lực
90
Quyết đoán
78
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%