94
LB
Jordi Alba
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 94
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
82
86
88
88
87
86
88
89
89
85
85
91
91
92
92
85
Tốc độ
102
Sút
72
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
87
Thể chất
81
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
74
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
92
Vô lê
60
Penalty
59
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
93
Chuyền dài
86
Đá phạt
63
Sút xoáy
82
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Khéo léo
97
Thăng bằng
87
Phản ứng
90
Kèm người
88
Lấy bóng
89
Cắt bóng
93
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
74
Thể lực
98
Quyết đoán
80
Nhảy
84
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%