84
LB
Jordi Alba
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 84
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
74
77
79
79
77
78
78
80
80
76
76
81
81
81
81
76
Tốc độ
89
Sút
67
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
77
Thể chất
71
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
71
Lực sút
63
Sút xa
65
Chọn vị trí
78
Vô lê
60
Penalty
59
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
84
Chuyền dài
72
Đá phạt
63
Sút xoáy
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
80
Kèm người
72
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
61
Thể lực
87
Quyết đoán
75
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%