110
LB
Jordi Alba
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 110
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
100
103
105
105
105
104
106
106
106
103
103
107
107
107
107
103
Tốc độ
111
Sút
91
Chuyền bóng
104
Rê bóng
107
Phòng thủ
104
Thể chất
101
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
89
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
110
Vô lê
89
Penalty
87
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
107
Chuyền dài
104
Đá phạt
90
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
111
Thăng bằng
110
Phản ứng
108
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
110
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
95
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
97
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%