82
LB
Jordi Alba
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 82
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
72
76
77
77
76
77
77
78
78
76
76
79
79
79
79
76
Tốc độ
90
Sút
66
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
75
Tốc độ
89
Tăng tốc
93
Dứt điểm
67
Lực sút
65
Sút xa
67
Chọn vị trí
74
Vô lê
61
Penalty
59
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
77
Chuyền dài
73
Đá phạt
64
Sút xoáy
81
Rê bóng
82
Giữ bóng
75
Khéo léo
86
Thăng bằng
82
Phản ứng
77
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
81
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
79
Bình tĩnh
83
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%