96
LB
Jordi Alba
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 96
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
85
90
93
93
90
91
90
93
93
87
87
93
93
94
94
87
Tốc độ
101
Sút
77
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
89
Thể chất
84
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
82
Lực sút
71
Sút xa
79
Chọn vị trí
94
Vô lê
70
Penalty
56
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
99
Chuyền dài
83
Đá phạt
64
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
93
Kèm người
86
Lấy bóng
93
Cắt bóng
95
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
75
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
91
Bình tĩnh
87
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%