90
LB
Jordi Alba
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 90
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
80
82
84
84
82
82
83
85
85
82
82
87
87
87
87
82
Tốc độ
97
Sút
74
Chuyền bóng
80
Rê bóng
85
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
79
Lực sút
70
Sút xa
72
Chọn vị trí
82
Vô lê
66
Penalty
65
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
87
Chuyền dài
77
Đá phạt
70
Sút xoáy
83
Rê bóng
85
Giữ bóng
83
Khéo léo
95
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
82
Lấy bóng
88
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
73
Thể lực
95
Quyết đoán
83
Nhảy
85
Bình tĩnh
55
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%