104
LB
Jordi Alba
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 104 LM 103
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
25
95
98
100
100
99
99
99
100
100
97
97
101
101
102
102
97
Tốc độ
105
Sút
90
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
89
Lực sút
89
Sút xa
92
Chọn vị trí
108
Vô lê
84
Penalty
83
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
106
Chuyền dài
93
Đá phạt
90
Sút xoáy
98
Rê bóng
94
Giữ bóng
104
Khéo léo
106
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
87
Thể lực
104
Quyết đoán
103
Nhảy
97
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%