77
LB
Jordi Alba
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 77 LWB 78
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
70
73
75
75
75
74
73
75
75
70
70
74
74
75
75
70
Tốc độ
78
Sút
65
Chuyền bóng
76
Rê bóng
75
Phòng thủ
71
Thể chất
65
Tốc độ
77
Tăng tốc
80
Dứt điểm
68
Lực sút
60
Sút xa
62
Chọn vị trí
77
Vô lê
70
Penalty
56
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
78
Chuyền dài
76
Đá phạt
60
Sút xoáy
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
82
Thăng bằng
78
Phản ứng
74
Kèm người
68
Lấy bóng
73
Cắt bóng
75
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Quyết đoán
70
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%