100
LB
Jordi Alba
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 100
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
90
95
96
96
95
95
94
96
96
91
91
97
97
98
98
91
Tốc độ
106
Sút
83
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
92
Thể chất
80
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
82
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
106
Vô lê
81
Penalty
76
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
98
Chuyền dài
88
Đá phạt
84
Sút xoáy
93
Rê bóng
89
Giữ bóng
102
Khéo léo
107
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
90
Lấy bóng
95
Cắt bóng
100
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
67
Thể lực
97
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
95
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%