106
LB
Jordi Alba
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 106
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
25
97
100
101
101
101
101
101
102
102
99
99
103
103
103
103
99
Tốc độ
107
Sút
89
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
88
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
107
Vô lê
85
Penalty
84
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
91
Sút xoáy
100
Rê bóng
100
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
100
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
92
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
98
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%