84
LB
Jordi Alba
15
23
74
76
79
79
77
77
77
79
79
75
75
81
81
81
81
75
Tốc độ
89
Sút
67
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
71
Lực sút
63
Sút xa
65
Chọn vị trí
77
Vô lê
60
Penalty
59
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
84
Chuyền dài
72
Đá phạt
63
Sút xoáy
78
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
80
Kèm người
71
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
61
Thể lực
87
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
77
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2012~ | FC Barcelona | |
2012~2023 | FC Barcelona | |
2008~2009 | 나스타치 | |
2008~2012 | Valencia CF | |
2007~2008 | 발렌시아 메스타야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |