87
LB
Jordi Alba
15
28
78
81
83
83
83
82
82
84
84
79
79
84
84
85
85
79
Tốc độ
89
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
75
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
75
Lực sút
67
Sút xa
69
Chọn vị trí
84
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
87
Chuyền dài
81
Đá phạt
67
Sút xoáy
82
Rê bóng
83
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
85
Kèm người
76
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
65
Thể lực
91
Quyết đoán
79
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2012~ | FC Barcelona | |
2012~2023 | FC Barcelona | |
2008~2009 | 나스타치 | |
2008~2012 | Valencia CF | |
2007~2008 | 발렌시아 메스타야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |