79
LB
Jordi Alba
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 79
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
68
71
73
73
71
71
72
74
74
71
71
76
76
76
76
71
Tốc độ
86
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
76
Phòng thủ
72
Thể chất
68
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
63
Lực sút
59
Sút xa
61
Chọn vị trí
70
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
76
Chuyền dài
65
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Phản ứng
77
Kèm người
71
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
58
Thể lực
85
Quyết đoán
71
Nhảy
76
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%