111
LB
Jordi Alba
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordi Alba
LB 111 LWB 111
|
|
21.03.1989
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
101
105
106
106
107
106
107
107
107
104
104
108
108
108
108
104
Tốc độ
107
Sút
92
Chuyền bóng
107
Rê bóng
107
Phòng thủ
105
Thể chất
99
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
89
Lực sút
96
Sút xa
96
Chọn vị trí
112
Vô lê
89
Penalty
89
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
111
Chuyền dài
102
Đá phạt
88
Sút xoáy
107
Rê bóng
104
Giữ bóng
112
Khéo léo
108
Thăng bằng
112
Phản ứng
108
Kèm người
106
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
93
Thể lực
109
Quyết đoán
104
Nhảy
100
Bình tĩnh
112
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2012~ FC Barcelona
2012~2023 FC Barcelona
2008~2009 나스타치
2008~2012 Valencia CF
2007~2008 발렌시아 메스타야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%