69
ST
G. Higuaín
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonzalo Higuaín
ST 69
|
|
10.12.1987
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
13
66
65
62
62
58
64
43
60
60
39
39
38
38
41
41
39
Tốc độ
41
Sút
69
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
24
Thể chất
57
Tốc độ
42
Tăng tốc
41
Dứt điểm
68
Lực sút
75
Sút xa
70
Chọn vị trí
72
Vô lê
66
Penalty
62
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
57
Chuyền dài
57
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Phản ứng
66
Kèm người
28
Lấy bóng
17
Cắt bóng
16
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
71
Thể lực
38
Quyết đoán
44
Nhảy
64
Bình tĩnh
69
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gonzalo Higuaín mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Inter Miami CF
2020~2023 Inter Miami CF
2018~2019 Chelsea
2017~2018 AC Milan
2016~2020 Juventus F.C
2013~2016 Napoli
2007~2013 Real Madrid
2005~2006 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%