88
CAM
David Silva
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
88
CM
86
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
24
76
82
83
83
83
85
70
83
83
58
58
65
65
69
69
58
Tốc độ
66
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
53
Thể chất
58
Tốc độ
64
Tăng tốc
70
Dứt điểm
75
Lực sút
72
Sút xa
74
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
74
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Khéo léo
89
Thăng bằng
88
Phản ứng
88
Kèm người
60
Lấy bóng
55
Cắt bóng
52
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
50
Thể lực
75
Quyết đoán
58
Nhảy
64
Bình tĩnh
90
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |