103
CAM
David Silva
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
103
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
23
92
98
99
99
97
100
85
99
99
74
74
80
80
85
85
74
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
101
Rê bóng
104
Phòng thủ
67
Thể chất
83
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
91
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
96
Vô lê
83
Penalty
91
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
100
Chuyền dài
100
Đá phạt
98
Sút xoáy
102
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
70
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
76
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
86
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |