97
RW
David Silva
19
19
88
93
94
94
91
95
78
94
94
67
67
73
73
77
77
67
Tốc độ
91
Sút
85
Chuyền bóng
94
Rê bóng
100
Phòng thủ
58
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
87
Dứt điểm
88
Lực sút
77
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
91
Chuyền dài
93
Đá phạt
91
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
62
Lấy bóng
58
Cắt bóng
63
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
80
Bình tĩnh
103
TM đổ người
6
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |