105
CAM
David Silva
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
105
CM
102
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
22
97
101
102
102
99
102
88
102
102
79
79
84
84
88
88
79
Tốc độ
98
Sút
96
Chuyền bóng
103
Rê bóng
105
Phòng thủ
72
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
97
Lực sút
97
Sút xa
97
Chọn vị trí
102
Vô lê
89
Penalty
99
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
102
Chuyền dài
102
Đá phạt
104
Sút xoáy
103
Rê bóng
103
Giữ bóng
109
Khéo léo
108
Thăng bằng
110
Phản ứng
101
Kèm người
78
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
81
Thể lực
100
Quyết đoán
92
Nhảy
93
Bình tĩnh
110
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |