109
RW
David Silva
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
RW
109
CAM
109
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
24
100
105
106
106
103
106
90
106
106
80
79
86
86
90
90
80
Tốc độ
102
Sút
98
Chuyền bóng
107
Rê bóng
109
Phòng thủ
71
Thể chất
92
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
100
Lực sút
99
Sút xa
96
Chọn vị trí
105
Vô lê
96
Penalty
98
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
105
Chuyền dài
104
Đá phạt
103
Sút xoáy
106
Rê bóng
108
Giữ bóng
111
Khéo léo
111
Thăng bằng
107
Phản ứng
106
Kèm người
76
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
88
Thể lực
101
Quyết đoán
94
Nhảy
91
Bình tĩnh
115
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |