75
CAM
David Silva
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
75
CM
74
173cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
15
64
70
70
70
71
72
59
70
70
48
47
54
54
57
57
48
Tốc độ
53
Sút
63
Chuyền bóng
76
Rê bóng
74
Phòng thủ
45
Thể chất
46
Tốc độ
48
Tăng tốc
61
Dứt điểm
62
Lực sút
64
Sút xa
63
Chọn vị trí
74
Vô lê
72
Penalty
66
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
73
Chuyền dài
74
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Phản ứng
72
Kèm người
51
Lấy bóng
47
Cắt bóng
44
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
40
Thể lực
57
Quyết đoán
49
Nhảy
51
Bình tĩnh
80
TM đổ người
5
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |