91
CAM
David Silva
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
CAM
91
CM
89
173cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
29
80
86
86
86
86
88
74
86
86
63
63
68
68
72
72
63
Tốc độ
69
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
59
Thể chất
61
Tốc độ
64
Tăng tốc
76
Dứt điểm
78
Lực sút
78
Sút xa
78
Chọn vị trí
90
Vô lê
86
Penalty
80
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
87
Chuyền dài
87
Đá phạt
82
Sút xoáy
86
Rê bóng
90
Giữ bóng
94
Khéo léo
88
Thăng bằng
93
Phản ứng
89
Kèm người
65
Lấy bóng
61
Cắt bóng
58
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
54
Thể lực
72
Quyết đoán
63
Nhảy
68
Bình tĩnh
94
TM đổ người
19
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
20
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |