81
LM
David Silva
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Silva
LM
84
CAM
86
170cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
15
73
79
81
81
78
83
58
81
81
43
43
54
54
60
60
43
Tốc độ
71
Sút
71
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
29
Thể chất
55
Tốc độ
65
Tăng tốc
79
Dứt điểm
69
Lực sút
68
Sút xa
76
Chọn vị trí
80
Vô lê
77
Penalty
74
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
82
Chuyền dài
83
Đá phạt
74
Sút xoáy
80
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
81
Kèm người
20
Lấy bóng
27
Cắt bóng
38
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Quyết đoán
48
Nhảy
63
Bình tĩnh
84
TM đổ người
4
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |