87
CAM
David Silva
15
9
76
82
83
83
81
84
64
83
83
51
51
62
62
66
66
51
Tốc độ
81
Sút
73
Chuyền bóng
85
Rê bóng
87
Phòng thủ
40
Thể chất
62
Tốc độ
83
Tăng tốc
80
Dứt điểm
73
Lực sút
71
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
80
Penalty
73
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
90
Khéo léo
90
Thăng bằng
90
Phản ứng
82
Kèm người
27
Lấy bóng
50
Cắt bóng
46
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
56
Thể lực
80
Quyết đoán
55
Nhảy
66
Bình tĩnh
92
TM đổ người
1
TM bắt bóng
1
TM phát bóng
1
TM phản xạ
1
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |